Kết quả tra cứu mẫu câu của 意義深い
意義深
い
語句
Cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc .
結婚式
は、
意義深
い
儀式
である。
Đám cưới là một buổi lễ quan trọng.
軍縮
については
超大国間
で
意義深
い
進展
があった。
Các siêu cường đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc giải trừ quân bị.