Kết quả tra cứu mẫu câu của 意識的
意識的努力
によって
将来
はいい
夫
に。
Anh ấy sẽ làm một người chồng tốt.
彼
が
不作法
なのは
意識的
であって、
偶発的
ではなかった。
Sự thô lỗ của anh ấy là có ý thức, không phải ngẫu nhiên.
誰
かが
訪
ねてくると、
意識的
に
パッ
と
切
り
替
えて
明
るくなる
必要
がある。
Khi có ai đó đến thăm bạn cần phải có thái độ vui vẻ một cách có ý thức.
凡
そ
人間
に
限
らず、あらゆる
動物
は、
異性
に
対
って、
意識的無意識的
に、「
性的示威
」を
行
うものである。
Theo quy luật, không chỉ ở người, mà còn ở động vật, "biểu hiện tình dục" xảy ra,một cách có ý thức hoặc vô thức, đối với cá nhân khác giới.