Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛らしい
その
猫
は
可愛
らしい。
Con mèo thật đáng yêu.
彼女
はとても
愛
らしい
顔
をしている。
Cô ấy có một khuôn mặt rất đáng yêu.
その
女
の
子
は
小
さな
愛
らしい
口元
をしている。
Cô gái có khuôn miệng nhỏ nhắn ngọt ngào.
膨
らかな
頬
がとても
可愛
らしい。
Má tròn trịa trông rất dễ thương.