Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛妻
愛妻弁当
を
持参
する
人
Mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị .
彼
の
愛妻
Vợ yêu của anh ta .
非常
な
愛妻家
Người chồng yêu vợ say đắm .
「うちの
愛妻
が
ケチ
でさ
ー
」「のろけてる?
愚痴
ってる?」
"Người vợ tuyệt vời của tôi keo kiệt đến mức ..." "Anh khoe khoang? Hay phàn nàn?"