Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛想よく
彼
は
愛想
よく
話
し
掛
けてきた。
Anh ấy đã nói chuyện với tôi một cách dễ chịu.
彼
は
誰
にでも
愛想
よく
振
る
舞
った。
Anh ấy rất thân thiện với mọi người.
その
秘書
は
私
に
愛想
よく
微笑
んだ。
Cô thư ký nở một nụ cười ưng ý.