Kết quả tra cứu mẫu câu của 愛顧
愛顧
を
被
る
Được trông nom coi sóc
(
人
の)
愛顧
を
失
う
Mất sự yêu thương, bao bọc của ai đó
日頃
のご
愛顧
にお
礼申
し
上
げます。
Chúng tôi thực sự cảm ơn bạn vì sự bảo trợ của bạn.
小林勇
は
幸田露伴
の
愛顧
を
受
けた。
Isamu Kobayashi nhận được sự bảo trợ của Rohan Koda.