Kết quả tra cứu mẫu câu của 感心する
君
の
勇気
には
感心
する。
Tôi khâm phục lòng dũng cảm của bạn.
君
の
無知
には
感心
するよ。
Tôi ngưỡng mộ sự ngu dốt của bạn.
彼女
のことで
一番感心
するのは
無邪気
なことです。
Điều làm tôi ấn tượng nhất về cô ấy là sự ngây thơ của cô ấy.
我々
は
彼女
の
勇気
に
感心
する。
Chúng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự dũng cảm của cô ấy.