Kết quả tra cứu mẫu câu của 感謝の印
彼
は
感謝
の
印
として
私
にいくらかのお
金
を
差
し
出
した。
Anh ấy đã tặng tôi một số tiền để tỏ lòng biết ơn.
彼女
は
感謝
の
印
としてその
申
し
出
をした。
Cô ấy đưa ra lời đề nghị đó bằng cách cảm ơn.
これは
私
たちから
感謝
の
印
の
プレゼント
です。
Đây là một món quà cho bạn để đánh giá cao sự cảm kích của chúng tôi.
これはほんの
些細
な
感謝
の
印
です。
Đây là một dấu hiệu nhỏ về lòng biết ơn của tôi.