Kết quả tra cứu mẫu câu của 態度
態度・人柄
が,
穏和
である
Thái độ dịu dàng, tính cách hiền lành
〜な
態度
を
取
る。
Có thái độ phân vân.
彼
の
態度
は
紳士
の
態度
ではありません。
Cách cư xử của anh ấy không phải của một quý ông.
彼
の
態度
は180
度変
わった。
Anh ấy đã thay đổi thái độ 180 độ.