Kết quả tra cứu mẫu câu của 慌ただしい
慌
ただしい
時期
Một thời kì bận rộn
慌
ただしい
夕食
の
支度
Bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối .
慌
ただしい
毎日
を
送
る
Ngày nào cũng vất vả làm việc này việc kia
ホワイトハウス
での
慌
ただしい
動
き
Hoạt động bận rộn ở Nhà Trắng