Kết quả tra cứu mẫu câu của 慣らし
狼
を
飼
い
慣
らすことはできません。
Bạn không thể thuần hóa một con sói.
この
靴
を
履
き
慣
らすには
数日
かかるだろう。
Sẽ mất một vài ngày để hỏng đôi giày này.
彼
は
ピューマ
を
慣
らすのに
大
いに
骨
を
折
った。
Anh ấy đã rất vất vả trong việc thuần hóa một con puma.
先生
は
子供
らを
学校
に
慣
らすように
努力
した。
Cô giáo đã cố gắng cho các em đến trường.