Kết quả tra cứu mẫu câu của 慣行
その
慣行
は
廃止
すべきだ。
Việc thực hành nên được thực hiện với.
経営慣行
の
信頼
が
株価暴落
によって
損
なわれてしまいました。
Sự tự tin vào thực tiễn quản lý đã bị suy giảm bởi sự sụp đổ.
前例
や
業界
の
慣行
に
捕
われる
Bị gò bó trong những tiền lệ và thói quen kinh doanh.