Kết quả tra cứu mẫu câu của 慰め
つれづれを
慰
める
Giết thời gian
彼女
は
花
に
慰
められた。
Những bông hoa đã cổ vũ cô ấy.
私
は
彼女
を
慰
めることができる。
Tôi có thể an ủi cô ấy.
彼
は
彼女
を
慰
めようとしたが、
彼女
は
泣
き
続
けた。
Anh cố gắng an ủi cô nhưng cô vẫn tiếp tục khóc.