Kết quả tra cứu mẫu câu của 慰める
同病相哀
れむ。/
不幸
は
道連
れを
欲
しがる。/
他人
の
不幸
を
知
れば
心
が
慰
む
Đồng bệnh tương lân, đồng khí tương cầu .
つれづれを
慰
める
Giết thời gian
私
は
彼女
を
慰
めることができる。
Tôi có thể an ủi cô ấy.
(で)(
人
)を
慰
める
An ủi (ai đó) (bằng...) .