Kết quả tra cứu mẫu câu của 憂える
憂
うつな
気分
によくなります。
Tôi thường nhận được nhạc blues.
憂
うつな
時
には、
木
をたたいておまじないをしてみたら
Khi bạn thấy buồn thì gõ vào cây để cầu may nhé
彼
の
憂
うつは
彼女
が
キス
をすると
晴
れた。
Sự chán nản của anh chấm dứt khi cô hôn anh.
彼
は
憂
うつな
感情
に
打
ちのめされた。
Anh bị cảm giác u uất chế ngự.