Kết quả tra cứu mẫu câu của 憂き目
憂
き
目
を
見
る
Gặp nỗi bất hạnh
〜の
憂
き
目
に
遭
う
Bị ngáng trở, bị mắc kẹt bởi...
後
で
憂
き
目
をみる。
Điều này sẽ khiến bạn đau buồn.
解雇
の
憂
き
目
に
遭
う
Đối mặt với những khó khăn vì bị sa thải .