Kết quả tra cứu mẫu câu của 憎い
心憎
いばかりの
演出
Diễn xuất điêu luyện (tràn đầy cảm xúc)
フランス語が憎い。
Tôi ghet tiêng Phap.
君
はなかなか
心憎
いことをいうね。
Thật là một điều tốt bạn nói!
坊主憎
けりゃ
袈裟
まで
憎
い
Ghét nhà sư thì ghét cả áo cà sa (=Yêu người yêu cả đường đi/ Ghét người ghét cả tông chi họ hàng.)