Kết quả tra cứu mẫu câu của 憎む
私
を
憎
むな!
Đừng ghét tôi!
不正
を
憎
む
Căm ghét sự bất chính
自分
を
憎
む
者
にも
親切
にしなさい。
Làm điều tốt cho những người ghét bạn.
他人
を
憎
むことは
彼女
とは
相入
れない。
Ghét người khác là điều xa lạ đối với cô.