Kết quả tra cứu mẫu câu của 憤慨
憤慨
にたえない
Không cầm được phẫn uất .
彼
の
憤慨
は
彼
を
打
ちまかした。
Sự phẫn nộ của anh ấy càng làm anh ấy tốt hơn.
彼女
は
侮辱
されて
憤慨
した。
Cô ấy thông minh khỏi sự xúc phạm.
彼
は
友人
の
行動
に
憤慨
した。
Anh bất bình trước hành động của bạn mình.