Kết quả tra cứu mẫu câu của 懇願
彼女
は
目
に
懇願
の
表情
を
浮
かべていた。
Có một cái nhìn hấp dẫn trong mắt cô ấy.
彼女
は
慈悲
を
懇願
した。
Cô cầu xin sự thương xót.
泣
かぬばかりに
懇願
した。
Nó đã khẩn khoản cầu xin như sắp khóc.
彼
らは
我々
に
援助
を
懇願
した。
Họ kêu gọi chúng tôi giúp đỡ.