Kết quả tra cứu mẫu câu của 懐疑主義
健全
な
懐疑主義
Chủ nghĩa hoài nghi lành mạnh
共感的懐疑主義
Chủ nghĩa hoài nghi đồng cảm
道徳的懐疑主義
Chủ nghĩa hoài nghi đạo đức .
彼
は
宗教
に
関
しては、
全
くの
懐疑主義者
だった
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hoài nghi đối với tôn giáo (nghi ngờ vào tôn giáo) .