Kết quả tra cứu mẫu câu của 懲りない
この
苦
い
経験
で
彼
も
懲
りるだろう。
Có lẽ kinh nghiệm cay đắng này sẽ khiến anh ta mở mắt ra.
彼
は
懲
りない
性格
で、
何度
も
同
じ
失敗
を
繰
り
返
している。
Anh ta là người cứng đầu, luôn lặp lại những sai lầm cũ.
3
回
も
事故
を
起
こしたのにまだ
懲
りないのか。
Cậu đã 3 lần gây tai nạn mà vẫn chưa mở mắt ra à. .