Kết quả tra cứu mẫu câu của 懲戒
政府
は
腐敗防止
のため、
懲戒免官
の
基準
を
厳
しくしました。
Chính phủ đã thắt chặt tiêu chuẩn miễn nhiệm vì kỷ luật để ngăn chặn tham nhũng.
弁護士
の
不正行為
が
発覚
し、
懲戒請求
が
相次
いでいる。
Hành vi sai trái của luật sư bị phát giác, dẫn đến hàng loạt yêu cầu kỷ luật.
彼
は
会社
の
金
をかなり
使
い
込
んで
懲戒免職
になった。
Anh ta bị phạt thôi việc do biển thủ tiền của công ty. .