Kết quả tra cứu mẫu câu của 懲罰
懲罰的慰謝料
を
要求
する
Đồi tiền bồi thường
その
内野手
は
懲罰的
な
理由
で
スタメン落
ちとされた
Người đứng chặn bóng trong sân bị ngồi ghế dự bị vì lí do kỷ luật .
彼
のとった
行動
は
懲罰
に
値
する。
Hành động của anh ta đáng nhận sự trừng phạt. .
シンガポール
では
罪人
を
懲罰
する
方法
としてむち
打
ちがある。
Ở Singapore, một cách để trừng phạt tội phạm là đánh đòn roi.