Kết quả tra cứu mẫu câu của 成人の日
私
は
成人
の
日
に
人々
の
色
とりどりの
着物
を
見
るのが
好
きです。
Tôi thích ngắm nhìn những bộ kimono đầy màu sắc của mọi người trong Ngày hội trưởng thành.
10
年前
の
成人
の
日
に
区役所
から
ボールペン
をもらった。
Mười năm trước, văn phòng phường đã tặng cho chúng tôi những chiếc bút bi vào Ngày Đến Tuổi.