Kết quả tra cứu mẫu câu của 成果
成果
を
社会全体
に
還元
する
Hoàn trả thành quả cho toàn thể xã hội
成果主義
に
基
づく
給与制度
Cơ chế tiền công trả theo năng lực (kết quả công việc)
勤労
の
成果
Thành quả lao động
保健
の
成果
を
改善
する
Cải thiện hiệu quả bảo vệ sức khoẻ.