Kết quả tra cứu mẫu câu của 成熟
性的
に
成熟
する
Thành thục về tính cách .
私
たちは
独特
で
成熟
したひとりひとりの
人間
になるべきだ。
Chúng ta nên trở thành những cá nhân trưởng thành, độc nhất.
サル
は2、3
歳
で
成熟
する。
Một con khỉ trưởng thành khi được vài tuổi.
人
の
体
は
三十前
に
成熟
する。
Đàn ông trưởng thành trước tuổi ba mươi.