Kết quả tra cứu mẫu câu của 成熟する
性的
に
成熟
する
Thành thục về tính cách .
サル
は2、3
歳
で
成熟
する。
Một con khỉ trưởng thành khi được vài tuổi.
人
の
体
は
三十前
に
成熟
する。
Đàn ông trưởng thành trước tuổi ba mươi.
精子細胞
は、
精巣
の
中
で
精子
へと
成熟
する。
Tế bào sinh tinh trưởng thành thành tinh trùng trong tinh hoàn.