Kết quả tra cứu mẫu câu của 成立
一応成立
する
事件
Vụ án đã được lập .
等式
が
成立
するためには
Để đẳng thức đúng thì ~ .
彼
は
合併成立後
に
新会社
を
設立
したいと
思
っていた。
Anh đã hy vọng sẽ thành lập một công ty mới sau khi việc sáp nhập hoàn tất.
新
しい
法
が
成立
した。
Một luật mới đã ra đời.