Kết quả tra cứu mẫu câu của 成績表
明日成績表
をもらいます。
Ngày mai chúng ta sẽ nhận được phiếu điểm của mình.
彼
の
名前
が
成績表
に
真
っ
先
に
出
ていた。
Tên của anh ấy đứng đầu danh sách.
息子
の
芳
しくない
成績表
を
見
て、
スミス氏
はうめき
声
を
上
げた
Ông Smith đã rên lên khi nhìn thấy bảng thành tích không được tốt đẹp cho lắm của cậu con trai .