Kết quả tra cứu mẫu câu của 成長戦略
会社
の
成長戦略
の
一環
として、いくつかの
子会社
の
コンソリデーション
が
進
められています。
Như một phần của chiến lược tăng trưởng, việc hợp nhất một số công ty con đang được tiến hành.
新
しい
内閣
は、
来週
の
会見
で
経済成長戦略
を
含
む
政治要綱
を
発表
する
予定
です。
Nội các mới dự kiến sẽ công bố tuyên bố chính sách, bao gồm chiến lược tăng trưởng kinh tế, trong cuộc họp báo vào tuần tới.