Kết quả tra cứu mẫu câu của 我が子
我
が
子
のことを
顧
みる
時間的余裕
さえない
Chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu
我
が
子
をたたく
親
には
本当
に
憤慨
させられる。
Cha mẹ đánh con thật khiến tôi sôi máu.
彼女
が
我
が
子
に
手
をかけた。
Cô đặt tay lên đứa con của mình.
母親
は
我
が
子
を
両腕
に
抱
きしめた。
Người mẹ bế con trên tay.