Kết quả tra cứu mẫu câu của 我慢して待つ
〜
我慢
する
Cố gắng cắn răng chịu đựng
現在
の
政局
に
我慢
する
Nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này
我々
はそれを
我慢
するほか
仕方
がなかった。
Chúng tôi không có lựa chọn nào khác ngoại trừ việc phải chịu đựng nó.
〜を
何
も
言
わずに
我慢
する
Nhẫn nại chịu đựng ~ mà không nói một lời nào