Kết quả tra cứu mẫu câu của 我慢強い
我慢強
い
子
ども
Đứa trẻ kiên trì
我慢強
い
人
でなくてはこの
仕事
はしにくい。
Nếu không là người giỏi chịu đựng thì khó mà làm công việc này.
僕
は
我慢強
いたちだ。
Nóng nảy.
俺
は
我慢強
い
男
なんだ。
Tôi là một người đàn ông kiên nhẫn.