Kết quả tra cứu mẫu câu của 戒厳令
戒厳令司令官
Người ra luật giới nghiêm
戒厳令
を
廃止
する
Bãi bỏ luật giới nghiêm
〜に
対
して
戒厳令
を
発令
する
Ban bố lệnh giới nghiêm với ~
大統領
は
憲法
を
停止
し、
戒厳令
をしきました。
Tổng thống đã đình chỉ hiến pháp và áp đặt lệnh thiết quân luật.