Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦争と平和
僕
も『
戦争
と
平和
』は
読
んでません。
Tôi cũng chưa đọc "Chiến tranh và Hòa bình".
彼
は「
戦争
と
平和
」の
原典
を
研究
した。
Ông đã nghiên cứu văn bản gốc của Chiến tranh và Hòa bình.
彼女
は「
戦争
と
平和
」の
ダイジェスト
を
読
んだ。
Cô ấy đã đọc bài báo về Chiến tranh và Hòa bình.