Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦士
戦士
たちは
大
きな
喊声
を
上
げながら
突撃
した。
Những chiến binh hét lớn và lao lên tấn công.
その
戦士
は
ヤリ
に
敏感
である。
Người lính lo giáo.
その
戦士
は
勇敢
さを
表彰
された
Người lính được biểu dương vì lòng dũng cảm .
昔
の
戦士
は
大髭
を
誇
りにしていました。
Những chiến binh ngày xưa tự hào về bộ râu dài của mình.