Kết quả tra cứu mẫu câu của 戦時中
戦時中政府
は
肉
を
配給
にした。
Chính phủ đã phân chia khẩu phần thịt trong chiến tranh.
戦時中
、
彼
は
陸軍
に
所属
していた。
Trong chiến tranh, ông phục vụ trong quân đội.
戦時中
、
一家
はばらばらになっていた。
Trong thời chiến, gia đình tôi mỗi người ở một nơi.
戦時中
、
捕虜
に
対
して
拷訊
が
行
われたことがある。
Trong thời chiến, đã có những trường hợp tra tấn tù binh.