Kết quả tra cứu mẫu câu của 戸締まり
戸締
まりを
忘
れるな。
Nhớ khóa cửa.
戸締
まりをするのを
忘
れるな。
Đừng quên chốt cửa.
外出
の
戸締
まりしないなんて
彼女
は
不注意
だった。
Cô ấy đã bất cẩn để cửa không khóa khi cô ấy đi ra ngoài.
寝
る
前
には
必
ず
戸締
まりをしてくださいよ。
Nhớ khóa cửa trước khi đi ngủ.