Kết quả tra cứu mẫu câu của 戻って行く
〜に
戻
る
Trở lại như cũ (gốc ban đầu)
私
が
戻
るまで
待
ってください。
Hãy đợi cho đến khi tôi trở lại.
私
が
戻
ると
車
がなくなっていた。
Khi tôi quay lại, xe của tôi đã biến mất.
私
が
戻
るまでここで
待
っていて。
Chờ ở đây cho đến khi tôi quay lại.