Kết quả tra cứu mẫu câu của 戻る
〜に
戻
る
Trở lại như cũ (gốc ban đầu)
彼
が
戻
るまで
待
とう。
Hãy chờ cho đến khi anh ấy trở lại.
彼
が
戻
るまで
決定
できない。
Chúng tôi phải quyết định cho đến khi anh ấy trở lại.
私
が
戻
るまで
待
ってください。
Hãy đợi cho đến khi tôi trở lại.