Kết quả tra cứu mẫu câu của 所か
台所
から
コップ
を
取
ってきます。
Tôi đi lấy cái cốc ngoài bếp rồi quay lại.
監視所
から
敵機
を
発見
する
Phát hiện máy bay địch từ đài quan sát
火
は
台所
から
出
た。
Lửa bắt đầu cháy trong bếp.
家
の
近所
から(
外
に)
出
る
Đi ra từ nhà hàng xóm