Kết quả tra cứu mẫu câu của 所で
近所
で
昨日火事
が
起
こった。
Một đám cháy đã xảy ra trong khu phố ngày hôm qua.
暗
い
所
で
イチャイチャ
すること
Tán tỉnh nhau trong bóng tối
給油所
で
車
を
停
める
Đỗ xe ở trạm xăng
適材適所
である
Người phù hợp với công việc