Kết quả tra cứu mẫu câu của 所有物
(
所有物等
)を
譲
り
渡
す
Bàn giao (vật sở hữu)
奴隷
は
所有物
として
考
えられていた。
Nô lệ được coi là tài sản.
合法的
な
所有物
をすべて
持
って
会
えるよう
要求
す
Yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp
この
土地
は
私
の
所有物
だ。
Đất này là tài sản của tôi.