Kết quả tra cứu mẫu câu của 手に負えない
手
に
負
えないほどやっかいなことです。
Nó quá phiền phức.
既
に
手
に
負
えない
状態
だ。
Bây giờ, tình hình là ngoài tầm tay.
神様
は
手
に
負
えないものはお
与
えにならない、というのが
彼
の
口癖
だ
Câu cửa miệng của anh ta là
この
馬
は
手
に
負
えない。
Tôi không thể giữ con ngựa.