Kết quả tra cứu mẫu câu của 手の内
手
の
内
を
見
せるな。
Đừng cho họ xem bàn tay của bạn.
手
の
内
を
明
かしなさい。
Hiển thị thẻ của bạn.
手
の
内
を
見
せるべきです。
Bạn nên đặt thẻ của bạn ra bàn.
手
の
内
を
明
かして
正直
な
答
えをくれよ。
Đặt thẻ của bạn lên bàn và cho tôi một câu trả lời thẳng thắn!