Kết quả tra cứu mẫu câu của 手はず
手はずを整えた
Đã chuẩn bị, đã lên kế hoạch
夏
の
旅行
の
手
はずはついていると
父
はほのめかした。
Cha tôi ám chỉ chuyến đi mùa hè của chúng tôi đã được sắp xếp.
彼女
の
母
は
歌手
だよ。
道理
で、
彼女
も
歌
が
上手
はずだ。
Mẹ cô ấy là ca sĩ đấy. Hèn gì cô ấy cũng hát hay thế.