Kết quả tra cứu mẫu câu của 手を出す
株
に
手
を
出
す
Nhúng tay vào thị trường cổ phiếu
彼
は
手
を
出
すものすべてに
熱中
する。
Anh ấy thực sự thích bất cứ điều gì anh ấy cố gắng.
麻薬
に
手
を
出
すとろくなことはない。
Nếu bạn sử dụng ma túy, bạn sẽ gặp rắc rối.
人
の
事
に
手
を
出
すな。
Đừng xen vào chuyện của người khác.