Kết quả tra cứu mẫu câu của 手を組む
〜と
手
を
組
むことで
権力
を
握
る
Củng cố quyền lực bằng cách liên minh với ~ .
前例
がないが
非政府組織
と
手
を
組
む
Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính phủ. .
あの
日立
さんとNECさんが
手
を
組
むなんて、
時代
が
変
わった。
Bạn biết đấy, thời thế đã thay đổi khi các đối thủ như Hitachi và NEC xích lại gần nhau.