Kết quả tra cứu mẫu câu của 手前
手前
にひいて
開
けてください。
Kéo nó ra.
手前どものレストランでは、この料理は扱っておりません。
Nhà hàng của chúng tôi không phục vụ món ăn này.
お
手前拝見
したいものですなあ
Tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng tài nghệ của cô. .
炭手前
の
手順
は、
茶道
の
中
でも
特
に
重要
な
役割
を
果
たしている。
Quy trình chuẩn bị than đóng vai trò quan trọng đặc biệt trong trà đạo.