Kết quả tra cứu mẫu câu của 手前
手前
にひいて
開
けてください。
Kéo nó ra.
手前どものレストランでは、この料理は扱っておりません。
Nhà hàng của chúng tôi không phục vụ món ăn này.
お
手前拝見
したいものですなあ
Tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng tài nghệ của cô. .
蛇口手前
の
給水管
Ống dẫn nước ở trước vòi nước